Tấm Pin LONGi - 445W
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Tấm pin năng lượng mặt trời LONGi 445Wp (LR4-72HPH-445M) là sản phẩm mới nhất đến từ nhà sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời LONGi Solar
Tấm pin mặt trời LONGi 445 Wp mono halfcell đây là tấm pin mới nhất được LONGi Solar sản xuất, với những công nghệ hiện đại nhất và tối ưu nhất, mang đến một sản phẩm tốt nhất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CÁC TẤM PIN LONGI Ở ĐIỀU KIỆN TIÊU CHUẨN | |||||||
LR4-72HPH | 425M | 430M | 435M | 440M | 445M | 450M | 455M |
Công suất tối đa | 425W | 430W | 435W | 440W | 445W | 450W | 455W |
Điện áp mạch hở (Voc) | 48.3V | 48.5V | 48.7V | 48.9V | 49.1V | 49.3V | 49.5V |
Dòng điện ngắn mạch (Isc) | 11.23A | 11.31A | 11.39A | 11.46A | 11.53A | 11.60A | 11.66A |
Điện áp tại điểm công suất tối đa (Vmp) | 40.5V | 40.7V | 40.9V | 41.1V | 41.3V | 41.5V | 41.7V |
Dòng điện tại điểm công suất tối đa (Imp) | 10.50A | 10.57A | 10.64A | 10.71A | 10.78A | 10.85A | 10.92A |
Hiểu quả tấm pin | 19.6% | 19.8% | 20.0% | 20.2% | 20.5% | 20.7% | 20.9% |
Ở điều kiện tiêu chuẩn: bức xạ mặt trời 1000 W/m2, áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 25°C |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CÁC TẤM PIN LONGI Ở ĐIỀU KIỆN THƯỜNG | |||||||
LR4-72HPH | 425M | 430M | 435M | 440M | 445M | 450M | 455M |
Công suất tối đa | 317.4W | 321.1W | 324.9W | 328.6W | 332.3W | 336.1W | 339.8W |
Điện áp mạch hở (Voc) | 45.3V | 45.5V | 45.7V | 45.8V | 46.0V | 46.2V | 46.4V |
Dòng điện ngắn mạch (Isc) | 9.08A | 9.15A | 9.21A | 9.27A | 9.33A | 9.38A | 9.43A |
Điện áp tại điểm công suất tối đa (Vmp) | 37.7V | 37.9V | 38.1V | 38.3V | 38.5V | 38.6V | 38.8V |
Dòng điện tại điểm công suất tối đa (Imp) | 8.42A | 8.47A | 8.53A | 8.59A | 8.64A | 8.70A | 8.75A |
Hiểu quả tấm pin | 19.6% | 19.8% | 20.0% | 20.2% | 20.5% | 20.7% | 20.9% |
Ở điều kiện thường: bức xạ mặt trời 800 W/m2, áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 20°C, tốc độ gió 1m/s |
DỮ LIỆU CHUNG : LR4-72HPH-445M | |
Công nghệ pin mặt trời |
Silicon đơn tinh thể (Mono-crystalline) |
Số lượng tế bào quang điện (solar cells) | 144 cells |
Kích thước |
2094 x 1038 x 35 mm |
Khối lượng | 23.5 kg |
Mặt kính trên |
Kính cường lực 3.2mm |
Khung tấm pin |
Hợp kim nhôm anode hóa |
Hộp đấu nối |
3 đi-ốt, chống thấm nước tiêu chuẩn IP68 |
Dây cáp điện | 4mm², chiều dài 300mm hoặc tùy chỉnh |
Nhiệt độ hoạt động |
-40°C ~ +85°C |
Điện áp hệ thống tối đa |
DC1500V (IEC/UL) |
Các tiêu chuẩn chống cháy | UL kiểu 1 hoặc 2 |
Dòng điện cực đại của cầu chì | 20A |
Cấp độ bảo vệ điện | Hạng II |
THÔNG SỐ BỊ TÁC ĐỘNG BỞI NHIỆT ĐỘ | |
Công suất |
Giảm 0.35% trên mỗi °C |
Điện áp mạch hở (Voc) |
Giảm 0.27% trên mỗi °C |
Dòng điện ngắn mạch (Isc) |
Tăng 0.048% trên mỗi °C |
CÔNG TY CP ĐIỆN MẶT TRỜI SUNJN VIỆT NAM
Địa chỉ: Lô 27, Liền kề 10, Khu đất Dịch Vụ Hà Trì, P. Hà Cầu, Q.Hà Đông, Tp.Hà Nội.
Tel: 0913961338 - 0904284644
Email: sunjin.vn@gmail.com
Mã SP: SUN2000 - 100KTL - M1
Giá: 107.000.000đ 125.000.000đ
Giá: 3.740.000đ 4.130.000đ
Mã SP: SUN2000 - 100KTL - M1
Giá: 107.000.000đ 125.000.000đ